Học bổng

Hướng dẫn cách apply học bổng chính phủ CSC

  • Oct 17, 2022
  • 250 Lượt xem
Hướng dẫn cách apply học bổng chính phủ CSC
  1. Đơn xin học bổng

Thông qua hệ thống đăng ký học bổng tại www.csc.edu.cn người xin hoàn thành các bước đăng ký online có thể in được đơn đăng ký từ hệ thống.

  1. Đơn xin học bổng từ trường

Một số trường Đại học có hệ thống đăng ký và quản lý riêng vì thế yêu cầu các ứng viên xin học bổng phải đăng ký trên cả hệ thống của trường và yêu cầu có thêm đơn xin học bổng từ trường (in từ hệ thống đăng ký), các bạn tự tìm hiểu trên web trường và bổ sung thêm đơn này.

  1. Ảnh 4×6 nền trắng: 4 ảnh
  2. Bằng tốt nghiệp (Bản dịch công chứng)

Tùy vào ứng viên xin học bổng hệ gì thì sẽ nộp bằng theo yêu cầu bằng cấp tương ứng. Ứng viên xin học hệ Đại học, thì phải cung cấp bằng TN THPT, xin học hệ Thạc sĩ thì phải cung cấp bằng TN Đại học, xin học hệ Tiến sĩ phải cung cấp bằng TN Thạc sĩ. Nếu bạn đang là học sinh lớp 12 hoặc sinh viên năm cuối bạn có thể giấy tốt nghiệp tạm thời hoặc giấy xác nhận sinh viên.

  1. Bảng điểm (học bạ)

Nếu đang là học sinh, sinh viên năm cuối thì nộp bảng điểm tạm thời tính đến hết kỳ học hiện tại. Bảng điểm có thể không cần công chứng tuy nhiên phải là bản dịch và có dấu của Trường (tốt nhất vẫn nên dịch thuật công chứng).

  1. Kế hoạch học tập (tiếng Anh hoặc Trung)

Xin học bổng hệ Đại học không được ít hơn 200 từ, hệ Thạc sĩ trên 800 từ.

  1. Thư giới thiệu

Hệ Đại học chỉ cần có một thư giới thiệu tuy nhiên nếu có hai càng tốt, hệ Thạc sĩ và Tiến sĩ phải có hai thư giới thiệu của hai Giáo sư hoặc phó Giáo sư.

  1. Giấy khám sức khỏe mẫu Trung Quốc
  • Các chứng chỉ ngoại ngữ (nếu có): Chứng chỉ HSK, IELTS, TOEFL
  • Các bằng khen, giấy khen, hoạt động ngoại khóa (nếu có)
  • Nếu người xin dưới 18 tuổi cần phải có giấy bảo lãnh của người đang sống tại Trung Quốc

Ngoài ra: Một số trường còn yêu cầu Giấy xác nhận dân sự và chứng minh tài chính, các bạn cần chú ý yêu cầu của trường để cung cấp đầy đủ hồ sơ.

9.     Danh sách một số trường có học bổng CSC

STT Tên trường Ký hiệu Mã số trường Địa chỉ web Tên trường
1 北京大学 PKU 10001 www.pku.edu.cn Đại học Bắc Kinh
2 中国人民大学 RUC 10002 www.ruc.edu.cn Đại học Nhân dân Bắc Kinh
3 清华大学 THU 10003 www.tsinghua.edu.cn Đại học Thanh Hoa
4 北京交通大学 NJTU 10004 www.njtu.edu.cn Đại học Giao thông Bắc kinh
5 北京工业大学 BJUT 10005 www.bjut.edu.cn Đại học Công nghiệp Bắc kinh
6 北京航空航天大学 BUAA 10006 www.buaa.edu.cn Đại học Hàng không vũ trụ Bắc kinh
7 北京理工大学 BIT 10007 www.bit.edu.cn Đại học Bách khoa Bắc Kinh
8 北京科技大学 USTB 10008 www.ustb.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Bắc Kinh
9 北方工业大 NCUT 10009 www.ncut.edu.cn Đại học Công nghiệp Bắc Kinh
10 北京工商大学 BTBU 10011 www.btbu.edu.cn Đại học Bưu điện Bắc Kinh
11 中国农业大学 CAU 10019 www.cau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Trung Quốc
12 中国农业科学院研究生院 GSAACS 82101 www.gsaacs.edu.cn Viện Thạc sĩ viện Khoa học NN TQ
13 中国石油大学(北京) CUP 11414 www.cup.edu.cn Đại học Dầu mỏ BK
14 北京林业大学 BJFU 10022 www.bjfu.edu.cn Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh
15 首都医科大学 CCMU 10025 www.ccmu.edu.cn Đại học Y Thủ Đô
16 北京中医药大学 BUCM 10026 www.bucm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh
17 北京师范大学 BNU 10027 www.bnu.edu.cn Đại học Sư phạm Bắc Kinh
18 首都体育学院 CUPES 10029 www.cupes.edu.cn Học viện Thể thao Thủ Đô
19 北京外国语大学 BFSU 10030 www.bfsu.cn Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh
20 北京语言大学 BLCU 10032 www.blcu.edu.cn Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh
21 对外经济贸易大学 UIBE 10036 www.uibe.edu.cn Đại học Kinh tế Thương mại TW
22 首都经济贸易大学 CUEB 10038 www.cueb.edu.cn Đại học Kinh tế Thương mại Thủ Đô
23 外交学院 CFAU 10040 www.cfau.edu.cn Học viện Ngoại giao
24 中国科学院大学 UCAS 80001 www.ucas.ac.cn Đại học Viện khoa học Trung Quốc
25 中国政法大学 CUPL 10053 www.cupl.edu.cn Đại học Chính pháp Trung Quốc
26 华北电力大学 NCEPU 10054 www.ncepu.edu.cn Đại học Điện lực Hoa Bắc
27 天津工业大学 TJPU 10058 www.tjpu.edu.cn Đại học Công nghiệp Thiên Tân
28 天津理工大学 TJUT 10060 www.tjut.edu.cn Đại học Bách khoa Thiên Tân
29 天津医科大学 TMU 10062 www.tijmu.edu.cn Đại học Y Thiên Tân
30 天津师范大学 TJNU 10065 www.tjnu.edu.cn Đại học Sư phạm Thiên Tân
31 天津外国语大学 TFSU 10068 www.tjfsu.edu.cn Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân
32 河北大学 HBU 10075 www.hbu.edu.cn Đại học Hà Bắc
33 河北经贸大学 HEUET   www.heuet.edu.cn Đại học Thương mại Hà Bắc
34 河北工业大学 HEBUT 10080 www.hebut.edu.cn Đại học Công nghiệp Hà Bắc
35 河北农业大学 HEBAU 10086 www.hebau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Hà Bắc
36 河北医科大学 HEBMU 10089 www.hebmu.edu.cn Đại học Y Hà Bắc
37 大连理工大学 DLUT 10141 www.dlut.edu.cn Đại học Bách khoa Đại Liên
38 沈阳工业大学 SUT 10141 www.sut.edu.cn Đại học Công nghiệp Thẩm Dương
39 沈阳航空航天大学 SAU 10143 www.sau.edu.cn Đại học Hàng không vũ trụ Thẩm Dương
40 东北大学 NEU 10145 www.neu.edu.cn Đại học Đông Bắc
41 大连交通大学 DJTU 10150 www.djtu.edu.cn Đại học Giao thông Đại Liên
42 大连海事大学 DLMU 10151 www.dlmu.edu.cn Đại học Hàng hải Đại Liên
43 大连工业大学 DLPU 10152 www.dlpu.edu.cn Đại học Công nghiệp Đại Liên
44 辽宁工业大学 LNIT 10154 www.lnit.edu.cn Đại học Công nghiệp Liêu Ninh
45 中国医科大学 CMU 10159 www.cmu.edu.cn Đại học Y Trung Quốc
46 大连医科大学 DMU 10161 www.dmu.edu.cn Đại học Y Đại Liên
47 吉林大学 JLU 10183 www.jlu.edu.cn Đại học Cát Lâm
48 长春理工大学 CUST 10186 www.cust.edu.cn Đại học Bách khoa Trường Xuân
49 东北电力大学 NEEPU 10188 www.neepu.edu.cn Đại học Điện lực Đông Bắc
50 吉林农业大学 JLAU 10193 www.jlau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Cát lâm
51 长春中医药大学 CCUCM 10199 www.ccucm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Trường Xuân
52 东北师范大学 NEUN 10200 www.neun.edu.cn Đại học Sư phạm Đông Bắc
53 吉林师范大学 JLNU 10203 www.jlnu.edu.cn Đại học Sư phạm Cát Lâm
54 黑龙江大学 HLJU 10212 www.hlju.edu.cn Đại học Hắc Long Giang
55 哈尔滨工业大学 HIT 10213 www.hit.edu.cn Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân
56 哈尔滨理工大学 HUST 10214 www.hrbust.edu.cn Đại học Bách khoa Cáp Nhĩ Tân
57 东北农业大学 NEAU 10224 www.neau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Đông Bắc
58 东北林业大学 NEFU 10225 www.nefu.edu.cn Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc
59 哈尔滨师范大学 HRBNU 10226 www.hrbmu.edu.cn Đại học Y Cáp Nhĩ Tân
60 复旦大学 FDU 10246 www.fudan.edu.cn Đại học Phúc Đán
61 上海交通大学 SJTU 10248 www.sjtu.edu.cn Đại học Giao thông Thượng Hải
62 上海理工大学 USST 10252 www.usst.edu.cn Đại học Bách khoa Thượng Hải
63 上海海事大学 SHMTU 10254 www.shmtu.edu.cn Đại học Hàng hải Thượng Hải
64 东华大学 DHU 10225 www.dhu.edu.cn Đại học Đông Hoa
65 上海海洋大学 SHOU 10264 www.shou.edu.cn Đại học Hải Dương Thượng Hải
66 上海中医药大学 SHUTCM 10268 www.shutcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Thượng Hải
67 华东师范大学 ECNU 10269 www.ecnu.edu.cn Đại học Sư phạm Hoa Đông
68 上海师范大学 SHNU 10270 www.shnu.edu.cn Đại học Sư phạm Thượng Hải
69 上海外国语大学 SISU 10271 www.sisu.edu.cn Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải
70 上海体育学院 SUS 10277 www.sus.edu.cn Học viện Thể thao Thượng Hải
Chia sẻ:

Hãy liên hệ với chúng tôi
Du học Hán Ngữ Thành Công

Gọi Ngay
  • shape
  • shape
  • shape
  • shape